Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ngựa gỗ

Academic
Friendly

Từ "ngựa gỗ" trong tiếng Việt có nghĩamột loại đồ chơi được làm bằng gỗ, thường hình dáng giống như con ngựa. Đây một món đồ chơi phổ biến, đặc biệt trong thời thơ ấu của trẻ em. Ngựa gỗ thường được sử dụng để trẻ em có thể cưỡi, chơi đùa, phát triển khả năng tưởng tượng.

Định nghĩa:
  • Ngựa gỗ: Đồ chơi bằng gỗ hình con ngựa, thường chân để trẻ em có thể ngồi lên "cưỡi".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi mua cho con trai tôi một cái ngựa gỗ để chơi."
  2. Câu nâng cao: "Ngựa gỗ không chỉ đơn thuần một món đồ chơi, còn giúp trẻ phát triển kỹ năng vận động khả năng sáng tạo."
Biến thể cách sử dụng:
  • Ngựa gỗ có thể nhiều hình dạng kích thước khác nhau, từ những chiếc ngựa nhỏ xinh cho trẻ sơ sinh đến những chiếc ngựa lớn cho trẻ lớn hơn.
  • Ngựa gỗ cũng có thể được trang trí với màu sắc họa tiết khác nhau để thu hút sự chú ý của trẻ.
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "ngựa gỗ" còn có thể được dùng để chỉ một người nào đó không thật sự khả năng hoặc không đáng tin cậy, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn thường chỉ trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đồ chơi: Một từ chung cho tất cả các loại đồ chơi.
  • Ngựa kéo: một loại đồ chơi khác, nơi trẻ có thể kéo một con ngựa bằng dây.
  • Ngựa bập bênh: Một dạng ngựa gỗ nhưng thiết kế để bập bênh qua lại.
Từ liên quan:
  • Ngựa: động vật ngựa gỗ mô phỏng.
  • Gỗ: chất liệu chính để làm ngựa gỗ.
  1. Đồ chơi bằng gỗ hình con ngựa.

Comments and discussion on the word "ngựa gỗ"